📅 Setting up meetings across time zones? Use our Event Planner for seamless coordination!

May 2025 Sunrise & Sunset Times in Calgary, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
17:21:07 MST
Sunday, 28 September 2025

Sun: Daylight

Sunrise Today: 07:33 92.6° E

Sunset Today: 19:19 267.1° W

Day Length: 11h 46m

Sun Direction: WSW

Sun Altitude: 17.19°

Sun Distance: 149.875 million km

Next Solstice: Sunday, 21 December 2025 (December Solstice)

May 2025 Sunrise & Sunset Times in Calgary

Scroll to the right to view more

Day Sunrise/Sunset Daylight Astronomical Twilight Nautical Twilight Civil Twilight Solar Noon
Sunrise Sunset Length Diff. Start End Start End Start End Time Sun Dist. (Mil km)
1
06:09
64° Đông Đông Bắc
20:58
296° Tây Tây Bắc
14h 49m +3m 26s 03:42 23:27 04:41 22:26 05:30 21:37 13:33 150.75
2
06:07
64° Đông Đông Bắc
21:00
297° Tây Tây Bắc
14h 53m +3m 25s 03:38 23:30 04:39 22:28 05:28 21:39 13:33 150.79
3
06:05
63° Đông Đông Bắc
21:01
297° Tây Tây Bắc
14h 56m +3m 23s 03:35 23:33 04:37 22:30 05:26 21:41 13:33 150.82
4
06:03
63° Đông Đông Bắc
21:03
298° Tây Tây Bắc
14h 59m +3m 21s 03:31 23:37 04:34 22:33 05:24 21:42 13:33 150.86
5
06:01
62° Đông Đông Bắc
21:05
298° Tây Tây Bắc
15h 03m +3m 19s 03:28 23:40 04:32 22:35 05:22 21:44 13:33 150.90
6
06:00
62° Đông Đông Bắc
21:06
299° Tây Tây Bắc
15h 06m +3m 17s 03:24 23:44 04:29 22:37 05:20 21:46 13:33 150.93
7
05:58
61° Đông Đông Bắc
21:08
299° Tây Tây Bắc
15h 09m +3m 15s 03:20 23:47 04:27 22:39 05:18 21:48 13:32 150.97
8
05:56
61° Đông Đông Bắc
21:09
300° Tây Tây Bắc
15h 12m +3m 13s 03:17 23:51 04:25 22:42 05:16 21:50 13:32 151.00
9
05:55
60° Đông Đông Bắc
21:11
300° Tây Tây Bắc
15h 16m +3m 10s 03:13 23:55 04:22 22:44 05:14 21:51 13:32 151.03
10
05:53
60° Đông Đông Bắc
21:12
300° Tây Tây Bắc
15h 19m +3m 08s 03:09 23:59 04:20 22:46 05:13 21:53 13:32 151.07
11
05:52
59° Đông Đông Bắc
21:14
301° Tây Tây Bắc
15h 22m +3m 06s 03:05 N/A 04:18 22:49 05:11 21:55 13:32 151.10
12
05:50
59° Đông Đông Bắc
21:15
301° Tây Tây Bắc
15h 25m +3m 03s 03:01 00:03 04:15 22:51 05:09 21:57 13:32 151.14
13
05:48
58° Đông Đông Bắc
21:17
302° Tây Tây Bắc
15h 28m +3m 00s 02:57 00:07 04:13 22:53 05:07 21:58 13:32 151.17
14
05:47
58° Đông Đông Bắc
21:18
302° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 58s 02:53 00:11 04:11 22:55 05:06 22:00 13:32 151.20
15
05:46
58° Đông Đông Bắc
21:20
303° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 55s 02:48 00:16 04:09 22:58 05:04 22:02 13:32 151.23
16
05:44
57° Đông Đông Bắc
21:21
303° Tây Tây Bắc
15h 37m +2m 52s 02:44 00:20 04:06 23:00 05:02 22:03 13:32 151.27
17
05:43
57° Đông Đông Bắc
21:23
303° Tây Tây Bắc
15h 40m +2m 49s 02:39 00:25 04:04 23:02 05:01 22:05 13:32 151.30
18
05:41
56° Đông Đông Bắc
21:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 42m +2m 45s 02:34 00:30 04:02 23:04 04:59 22:07 13:32 151.33
19
05:40
56° Đông Bắc
21:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 45m +2m 42s 02:29 00:35 04:00 23:06 04:57 22:08 13:32 151.36
20
05:39
56° Đông Bắc
21:27
304° Bắc Tây Bắc
15h 48m +2m 39s 02:23 00:41 03:58 23:09 04:56 22:10 13:32 151.39
21
05:38
55° Đông Bắc
21:28
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m +2m 35s 02:17 00:48 03:56 23:11 04:54 22:12 13:32 151.42
22
05:36
55° Đông Bắc
21:30
305° Bắc Tây Bắc
15h 53m +2m 32s 02:10 00:55 03:54 23:13 04:53 22:13 13:33 151.45
23
05:35
55° Đông Bắc
21:31
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m +2m 28s 02:01 01:03 03:52 23:15 04:52 22:15 13:33 151.48
24
05:34
54° Đông Bắc
21:32
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m +2m 24s 01:50 N/A 03:50 23:17 04:50 22:16 13:33 151.51
25
05:33
54° Đông Bắc
21:34
306° Bắc Tây Bắc
16h 00m +2m 20s N/A N/A 03:48 23:19 04:49 22:18 13:33 151.54
26
05:32
54° Đông Bắc
21:35
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m +2m 16s N/A N/A 03:46 23:21 04:48 22:19 13:33 151.56
27
05:31
53° Đông Bắc
21:36
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m +2m 12s N/A N/A 03:44 23:23 04:46 22:21 13:33 151.59
28
05:30
53° Đông Bắc
21:37
307° Bắc Tây Bắc
16h 07m +2m 07s N/A N/A 03:43 23:25 04:45 22:22 13:33 151.61
29
05:29
53° Đông Bắc
21:38
307° Bắc Tây Bắc
16h 09m +2m 03s N/A N/A 03:41 23:27 04:44 22:23 13:33 151.64
30
05:28
52° Đông Bắc
21:39
308° Bắc Tây Bắc
16h 11m +1m 58s N/A N/A 03:39 23:29 04:43 22:25 13:33 151.66
31
05:27
52° Đông Bắc
21:41
308° Bắc Tây Bắc
16h 13m +1m 54s N/A N/A 03:38 23:31 04:42 22:26 13:34 151.68

In Calgary, the earliest sunrise of May is on May 31 and the latest sunset of May is on May 31.

2025 Sun Graph for Calgary

Daily Sun Phases for Calgary

Sun's Path on Selected Date in Calgary

00:00
Altitude:
Heading: N (0°)
Position: Night

Sunrise & Sunset times in other cities in Canada:

⏱️ Time.now

00:00:00
Sunday, 28 September 2025

Sunrise/Sunset times in these cities:

Shanghai · Beijing · Dhaka · Cairo · Shenzhen · Guangzhou · Lagos · Kinshasa · Istanbul · Tokyo · Chengdu · Mumbai · Moscow · São Paulo · Karachi · Tianjin · Delhi · Jakarta · Bangkok · Wuhan · Lima · Seoul · Dongguan · Xi’an · Nanjing · Hangzhou · Mexico City · Tehran · Foshan · Ho Chi Minh City · London · New York City · Bengaluru · Luanda · Hanoi · Bogota · Riyadh · Hong Kong · Hong Kong · Chongqing · Baghdad · Qingdao · Shenyang · Rio de Janeiro · Suzhou · Ahmedabad · Abidjan · Lahore · Santiago · Singapore · Singapore · Johannesburg · Dar es Salaam · Saint Petersburg · Alexandria · Harbin · Sydney · Khartoum · Ankara · Hefei · Melbourne · Dalian · Kano · Addis Ababa · Changchun · Cape Town · Jeddah · Chennai · Kolkata · Xiamen · Surat · Yangon · Nairobi · Wuxi · Giza · Jinan · Taiyuan · Kabul · Zhengzhou · Amman · Shijiazhuang · Chattogram · Los Angeles · Kunming · Zhongshan · Nanning · Shantou · Yaounde · Yokohama · Ningbo · Busan · Casablanca · Ibadan · Berlin · Dubai · Shiyan · Algiers · Tangshan · Madrid · Changzhou

Time now in countries:

🇦🇷 Argentina | 🇦🇺 Australia | 🇧🇩 Bangladesh | 🇧🇪 Belgium | 🇧🇷 Brazil | 🇨🇦 Canada | 🇨🇳 China | 🇨🇴 Colombia | 🇪🇬 Egypt | 🇪🇹 Ethiopia | 🇫🇷 France | 🇩🇪 Germany | 🇮🇳 India | 🇮🇩 Indonesia | 🇮🇷 Iran | 🇮🇹 Italy | 🇯🇵 Japan | 🇲🇾 Malaysia | 🇲🇽 Mexico | 🇳🇱 Netherlands | 🇳🇬 Nigeria | 🇵🇰 Pakistan | 🇵🇭 Philippines | 🇵🇱 Poland | 🇷🇴 Romania | 🇷🇺 Russia | 🇸🇦 Saudi Arabia | 🇸🇬 Singapore | 🇿🇦 South Africa | 🇰🇷 South Korea | 🇪🇸 Spain | 🇸🇪 Sweden | 🇨🇭 Switzerland | 🇹🇼 Taiwan | 🇹🇭 Thailand | 🇺🇦 Ukraine | 🇬🇧 United Kingdom | 🇺🇸 United States | 🇻🇳 Vietnam |

Time now in time zones:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Free widgets for webmasters:

Free Analog Clock Widget | Free Digital Clock Widget | Free Text Clock Widget | Free Word Clock Widget